Thực đơn
Bücker_Bü_131 Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bücker Bü 131. |
Máy bay Bücker Flugzeugbau | |
---|---|
Định danh của RLM | |
Theo tên gọi | Bestmann • Jungmann • Jungmeister • Kornett • Student |
Máy bay do CASA chế tạo | |
---|---|
Máy bay cánh cố định |
Watanabe Ironworks | |
---|---|
Kyushu Aircraft Company | |
Định danh của quân Đồng minh |
Định danh máy bay huấn luyện của Hải quân Nhật Bản |
---|
Máy bay trong biên chế Nhật Bản | Abdul • Alf • Ann • Babs • Baka • Belle • Betty • Bob • Buzzard • Cedar • Cherry • Clara • Claude • Cypress • Dave • Dick • Dinah • Dot • Edna • Emily • Eva • Eve • Frances • Frank • Gander • George • Glen • Goose • Grace • Gwen • Hamp • Hank • Hap • Helen • Hickory • Ida (Tachikawa Ki-36) • Ida (Tachikawa Ki-55) • Irving • Jack • Jake • Jane • Jean • Jerry • Jill • Jim • Judy • Kate • Kate 61 • Laura • Lily • Liz • Lorna • Loise • Louise • Luke • Mabel • Mary • Mavis • Myrt • Nate • Nell • Nick • Norm • Oak • Oscar • Pat • Patsy • Paul • Peggy • Perry • Pete • Pine • Rex • Rita • Rob • Rufe • Ruth • Sally • Sally III • Sam • Sandy • Slim • Sonia • Spruce • Stella • Steve • Susie • Tabby • Tess • Thalia • Thelma • Theresa • Thora • Tina • Tillie • Toby • Tojo • Tony • Topsy • Val • Willow • Zeke • Zeke 32 |
---|---|
Các máy bay không tồn tại được cho thuộc biên chế Nhật Bản | |
Máy bay nước ngoài bị nhầm tưởng thuộc biên chế Nhật Bản |
Danh sách các nội dung liên quan đến hàng không | |
---|---|
Tổng thể | |
Quân sự | |
Kỷ lục |
Thực đơn
Bücker_Bü_131 Liên kết ngoàiLiên quan
Bücker Bü 133 Jungmeister Bücker Bü 131 Jungmann Bücker Bü 181 Bestmann Bücken Bucket (bài hát) Buckeye Lake, Ohio Buckeye, Iowa Buckenhof Buckelater Buckelater argutusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bücker_Bü_131 https://commons.wikimedia.org/wiki/B%C3%BCcker_B%C...